hiếp tróc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiếp tróc+
- Force, compel, bully
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếp tróc"
- Những từ có chứa "hiếp tróc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
exfoliate exfoliation impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion more...
Lượt xem: 608